Thông số kỹ thuật của
Hiện tại, Family Care đang cung cấp một số loại máy đo như: máy đo đường huyết, máy đo huyết áp điện tử, nhiệt kế hồng ngoại, máy đo độ bão hòa oxy trong máu, máy đo axit uric, và đo mỡ máu nhập khẩu từ Đài Loan. Trong đó Máy đo Huyết áp bắp tay Model: RBP-7000 là sản phẩm chính hãng có chất lượng vượt trội. Máy sử dụng công nghệ Pulse Wave hiện đại, đo liên tục các áp suất giữa sóng xung nhằm đạt kết quả đo chính xác nhất. Trong quá trình đo, kết quả huyết áp nhịp tim sẽ được lưu lại trong bộ nhớ. Sản phẩm dùng để đo huyết áp tâm thu, tâm trương và nhịp tim dành cho người lớn. Thế hệ mới được tin dùng vì độ chính xác rất cao, dễ dàng sử dụng và có nhiều ưu điểm nổi trội.
Ưu điểm và tính năng Raycome RBP-7000
Công nghệ Pulse Wave
- Đây là phương pháp đo huyết áp được hơn 40 quốc gia trên thế giới đang ứng dụng. Cách này giúp người bệnh kiểm tra huyết áp nhanh chóng, chính xác trong thời gian ngắn.
Độ chính xác cao
- Độ chính xác của thiết bị là +-2 mmHg, tự động tính kết quả xét nghiệm thông qua các phương pháp toán học và vật lý. Kết quả nhận được tránh sai số do sự can thiệp của con người.
Lời nhắc bằng giọng nói
- Trong quá trình đo, người dùng có thể làm theo đúng hướng dẫn và nhận được kết quả chính xác.
Bộ nhớ lưu trữ 100 giá trị đo lường
- Máy lưu trữ 100 giá trị đo lường. Nếu hơn 100 giá trị đã được đo, các lần đo kế tiếp sẽ được che lại để lưu phép đo mới nhất.
Chất liệu kháng khuẩn
- Thiết kế vải quấn dễ tháo rời, chất lượng vải có khả năng kháng khuẩn cao, dễ dàng vệ sinh sạch sẽ.
Hỗ trợ nhiều kích cỡ khác nhau
- Từ 17 -42 cm. Cả 2 tay đều có thể đo một cách độc lập.
Hỗ trợ truyền dữ liệu
- Qua PC/HIC (hệ thống thông tin bệnh viện) qua cổng USB.
Đánh thức thông minh
- Nếu không ai sử dụng, máy sẽ ở trạng thái không hoạt động. Nếu ai đó ở gần hoặc phía trước tay áo, máy sẽ tự động đánh thức.
Kết nối bluetooth
- Hỗ trợ máy ghi lại các giá trị đo lường huyết áp và chuyển kết quả đo lên phần mềm điện toán đám mây.
Phía sau của RBP-7000
Thông số kỹ thuật:
- Phạm vi đo: Áp suất 0 đến 300mmHg (0-40kPa)
- Tốc độ xung: 30-200/phút
- Độ chính xác: +-2 mmHg
- Nguồn điện: AC100-250V 50/60Hz; DC12V – 3.5A
- Dung lượng lưu trữ: 100 bộ nhớ
- Nhiệt độ hoạt động/Độ ẩm tương đối/Áp suất không khí: 41 độ F đến 104 độ F (5 độ C đến 40 độ C)/ 15 % đến 80% HR/80 kPa đến 160 kPa.
- Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển/Độ ẩm tương đối/ Áp suất không khí: -4 độ F đến 131 độ F (-20 độ C đến 55 độ C) 93% HR/50kPa đến 106 kPa.
- Trọng lượng: 6.0 kg
- Kích thước thiết bị: 387,7mm (L) . 244,1mm (W) 340,2 mm (H) (18,56 “(L) ^ 15,83” (W) . 12,17 (H)).
Lưu ý
- Nếu huyết áp người dùng cao, máy sẽ tự động tăng lên một áp lực cao.
- Nếu cảm thấy đau, khó chịu, hãy nhấn nút “Start/stop” để dừng hoạt động.
- Không cử động cơ thể hoặc chuyển động cơ thể khi đo.
- Chờ ít nhất 2 phút giữa các lần đó. Thời gian chờ cho phép các động mạch trở lại trạng thái trước khi tiến hành đo huyết áp.
- Nhiệt độ của vòng bít có thể vượt qua 41 độ ở 40 độ C.
- Để xem các dữ liệu đã đo, bạn nhấn nút “MEM”. Để xóa dữ liệu trong bộ nhớ, bạn nhấn giữ nút “MEM” 3 giây.
- Bạn có thể truyền và nhận dữ liệu thông qua cổng nối tiếp và giao diện USB, Bluetooth, wifi và giao diện Ethernet.
Cách chăm sóc và bảo dưỡng
- Nếu màn hình bị bẩn, hãy sử dụng khăn mềm thấm chút nước tẩy rửa trung tính pha loãng hoặc cồn để lau sạch bụi bẩn.
- Không làm rơi máy đo huyết áp.
- Không ngâm thiết bị trong nước.
- Không để màn hình ở nhiệt độ quá nóng hoặc độ ẩm ánh nắng trực tiếp chiếu vào.
- Không cố gắng tháo rời hoặc điều chỉnh các thành phần của thiết bị.
- Rút phích cắm khỏi ổ điện nếu không sử dụng trong thời gian dài.